0917868607
Giờ mở cửa: 8h00 - 21h00
THÉP HÌNH V100X100X8MM, THÉP HÌNH GÓC V100X100X8LI
Xem thêmTHÉP HÌNH V100X100, THÉP HÌNH GÓC V100
Xem thêmCHẤN V, U, MÁNG XỐI, BĂNG TẢI, SÀNG LỌC, SÀNG SẤY
Xem thêmTHÉP HÌNH V90X90X9MM, THÉP HÌNH GÓC V90X90X9LI
Xem thêmTHÉP HÌNH V90X90X8MM, THÉP HÌNH GÓC V90X90X8LI
Xem thêmTHÉP HÌNH V90X90X7MM, THÉP HÌNH GÓC V90X90X7LI
Xem thêmTHÉP HÌNH V90X90X6MM, THÉP HÌNH GÓC V90X90X6LI
Xem thêmTHÉP HÌNH V90X90, THÉP HÌNH GÓC V90X90
Xem thêmTHÉP HÌNH V100X100X10MM, THÉP HÌNH GÓC V100X100X10LI
THÉP HÌNH V100X100X10MM, THÉP HÌNH GÓC V100X100X10LI
THÉP HÌNH V100X100X10MM, THÉP HÌNH GÓC V100X100X10LI hay còn gọi là thép góc L100 là một trong những loại thép hình phổ biến nhất hiện nay được sử dụng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều những công trình khác nhau bao gồm xây dựng các rơ moóc khung và trong canh tác và đấu kiếm, sử dụng trong các tòa nhà tiền chế, các tòa nhà dân dụng và nhiều môi trường thương mại và ứng dụng công nghiệp khác....
Quy cách thông dụng:
Thép hình V100 xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản
Thép hình V100X100X10MM khối lượng 15,2kg/met tiêu chuẩn: JIS G3101, ATSM
Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400
Ưu điểm:
Đặc tính nổi bật của THÉP HÌNH V100X100X10MM, THÉP HÌNH GÓC V100X100X10LI đấy chính là có độ cứng và độ bền rất cao, khả năng chịu lực rất tốt. Ngoài ra thép V100 còn có khả năng chịu rung động mạnh, chịu được những ảnh hưởng xấu của thời tiết và hóa chất.
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V
TÊN |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀI |
KHỐI LƯỢNG |
|
KG/ MÉT |
KG/ CÂY |
|||
Thép hình V30 |
V 30x30x2.5x6m |
6m |
|
5.50 |
V 30x30x2.5x6m |
6m |
|
6.0 |
|
V 30x30x3x6m |
6m |
|
6.50 |
|
V 30x30x3x6m |
6m |
|
7.50 |
|
Thép hình V40 |
V 40x6m |
6m |
|
12.00 |
V 40x6m |
6m |
|
12.50 |
|
V 40x40x3x6m |
6m |
1.67 |
10.00 |
|
V 40x40x4x6m |
6m |
2.42 |
14.52 |
|
Thép hình V50 |
V 50x50x3x6m |
6m |
|
14.00 |
V 50x50x4x6m |
6m |
|
17.00 |
|
V 50x50x4x6m |
6m |
3.06 |
18.36 |
|
V 50x50x5x6m |
6m |
3.77 |
22.62 |
|
V 50x50x5x6m |
6m |
|
21.00 |
|
V 50x50x6x6m |
6m |
4.43 |
26.58 |
|
V 50x50x6x6m |
6m |
|
28.00 |
|
Thép hình V63 |
V 63x63x4x6m |
6m |
4.82 |
23 |
V 63x63x5x6m |
6m |
|
26.00 |
|
V 63x63x6x6m |
6m |
5.72 |
34.32 |
|
V 63x63x6x6m |
6m |
|
33.00 |
|
V 63x63x4x6m |
6m |
|
23.00 |
|
Thép hình V65 |
V 65x65x4x6m |
6m |
3.70 |
22.20 |
V 65x65x5x6m |
6m |
4.55 |
27.30 |
|
V 65x65x5x6m |
6m |
|
29.50 |
|
V 65x65x6x6m |
6m |
5.91 |
35.46 |
|
Thép hình V70 |
V 70x70x5x6m |
6m |
|
31.50 |
V 70x70x5x6m |
6m |
5.37 |
32.22 |
|
V 70x70x6x6m |
6m |
|
37.50 |
|
V 70x70x6x6m |
6m |
6.38 |
38.28 |
|
V 70x70x7x6m |
6m |
|
43.50 |
|
V 70x70x7x6m |
6m |
7.38 |
44.28 |
|
Thép hình V75 |
V 75x75x5x6m |
6m |
5.22 |
31.32 |
V 75x75x5x6m |
6m |
|
33.50 |
|
V 75x75x6x6m |
6m |
6.85 |
41.10 |
|
V 75x75x6x6m |
6m |
6.25 |
37.50 |
|
V 75x75x7x6m |
6m |
7.81 |
46.86 |
|
V 75x75x8x6m |
6m |
8.92 |
53.52 |
|
Thép hình V80 |
V 80x80x6x6m |
6m |
7.32 |
43.92 |
V 80x80x7x6m |
6m |
8.49 |
50.94 |
|
V 80x80x8x6m |
6m |
Đăng ký nhận báo giá sắt thép
|