Hỗ trợ tư vấn
Hotline
0917868607
Thời gian làm việc
Giờ mở cửa: 8h00 - 21h00
Sản phẩm liên quan

THÉP HỘP 300X300X12MM/ THÉP HỘP VUÔNG 300X300X12MM

Xem thêm

THÉP HỘP VUÔNG 300X300X8LY 8MM 8LI

Xem thêm

THÉP HỘP VUÔNG 300X300X8MM, THÉP HỘP 300X300X8MM

Xem thêm

THÉP HỘP 300X300X6LI 6MM 6LY

Xem thêm

THÉP HỘP VUÔNG 300X300X6MM, THÉP HỘP 300X300X6LY

Xem thêm

THÉP HỘP 200X200X14LI, THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14LY

Xem thêm

THÉP HỘP VUÔNG 300X300X5MM 5LI 5LY

Xem thêm

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250X200X12LI 12MM 12LY

Xem thêm

THÉP HỘP VUÔNG 350X350X6LI 6LY 6MM

THÉP HỘP VUÔNG 350X350X6LI 6LY 6MM Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Gọi ngay
Thông tin chi tiết

THÉP HỘP VUÔNG 350X350X6LI 6LY 6MM

THÉP HỘP VUÔNG 350X350X6LI 6LY 6MM

THÉP HỘP VUÔNG 350X350X6LI 6LY 6MM Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 350x350x6LY: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 350x350:

Thép hộp vuông 350x350 có độ dày từ 6ly - 12ly.

Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 350X350X6LI 6LY 6MM:

THÉP HỘP VUÔNG 350X350X6LI 6LY 6MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP VUÔNG 350X350X6LI 6LY 6MM TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:

 Mác thép

C%
(max)

Si %
(max)

Mn %
(max)

P %
(max)

S %
(max)

N %
(max)

Cu %
(max)

S355JR

0.270

0.600

1.700

0.045

0.045

0.014

0.060

 

THÉP HỘP VUÔNG 350X350X6LI 6LY 6MM TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 THÉP HỘP VUÔNG 350X350X6LI 6LY 6MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 350X350X6LI 6LY 6MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 
Đăng ký nhận báo giá sắt thép