0917868607
Giờ mở cửa: 8h00 - 21h00
THÉP ỐNG PHI 57 ỐNG THÉP D57
Xem thêmTHÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN EN 10028
Xem thêmThép ống đúc phi 168
Xem thêmThép ống 90x3.6mm
Xem thêmTHÉP HỘP OVAL 25X50/ THÉP ỐNG OVAL 25X50
Xem thêmTHÉP HỘP OVAL 40X80/ THÉP ỐNG OVAL 40X80
Xem thêmTHÉP ỐNG OVAL 30X60/ HỘP OVAL 30X60
Xem thêmTHÉP ỐNG OVAL 20X40/ THÉP HỘP OVAL 20X40
Xem thêmTHÉP ỐNG TIÊU CHUẨN JIS G3445 NHẬT BẢN
Thép ống đúc JIS G3445: chuyên dùng cho hệ thống đường ống công nghiệp như: Hệ thống điện lạnh, Công nghệ đóng tàu, Hệ thống lò hơi, Các công trình công nghệ cao..vv…
Đặc điểm
Tiêu chuẩn: JIS G3445
Đường Kính: OD 10.3 - 914mm
Độ Dày: 1.0 – 150mm.
Chiều dài: 5 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan, Hàn quốc, EU/G7, ...
Ứng dụng
Thép ống đúc JIS G3445: chuyên dùng cho hệ thống đường ống công nghiệp như: Hệ thống điện lạnh, Công nghệ đóng tàu, Hệ thống lò hơi, Các công trình công nghệ cao..vv…
TIÊU CHUẨN JIS G3445 ĐƯỢC CHIA LÀM PHÂN LOẠI CÁC MÁC THÉP SAU:
Grade |
Designation |
|
Grade 11 |
A |
STKM 11A |
|
A |
STKM 12A |
B |
STKM 12B |
|
C |
STKM 12C |
|
|
A |
STKM 13A |
B |
STKM 13B |
|
C |
STKM 13C |
|
|
A |
STKM 14A |
B |
STKM 14B |
|
C |
STKM 14C |
|
Grade 15 |
A |
STKM 15A |
C |
STKM 15C |
|
Grade 16 |
A |
STKM 16A |
C |
STKM 16C |
|
Grade 17 |
A |
STKM 17A |
C |
STKM 17C |
|
|
A |
STKM 18A |
B |
STKM 18B |
|
C |
STKM 18C |
|
Grade 19 |
A |
STKM 19A |
C |
STKM 19C |
|
Grade 20 |
A |
STKM 20A |
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG
NUBER |
GRADE |
NUBER |
GRADE |
NUBER |
GRADE |
NUBER |
GRADE |
|
|
|
|
A513 |
MT1010 |
|
|
|
|
A519 |
MT1010 |
|||||||
|
|
|
A513 |
MT1015 |
|
|
|
|
A519 |
MT1015 |
|||||||
|
Grade 12 B |
STKM 12 B |
- |
- |
|
STKM12B |
- |
- |
|
|
|
A512 |
|
|
|
|
|
A513 |
||||||||
|
|
|
A512 |
MT |
|
|
|
|
A513 |
MTX1025 |
|||||||
A519 |
MT |
|||||||
|
Grade13B |
STKM 13 B |
- |
- |
|
STKM13B |
980 |
CDS-4 |
|
Grade13 C |
STKM 13 C |
- |
- |
|
STKM13C |
- |
- |
|
|
|
A513 |
MT1030 |
|
|
|
CDS- |
A519 |
MT1030 |
|||||||
|
Grade14 B |
STKM 14 B |
- |
- |
|
STKM14B |
- |
- |
|
Grade14 C |
STKM 14 C |
- |
- |
|
STKM14C |
- |
- |
|
Grade15 A |
STKM 15 A |
A513 |
MT1033 |
|
STKM15A |
1717 |
CDS- |
|
Grade15 C |
STKM 15 C |
- |
- |
|
STKM15C |
- |
- |
|
Grade16 A |
STKM 16 A |
A519 |
MT1040 |
|
STKM16A |
980 |
CDS-5 |
|
Grade16 C |
STKM 16 C |
- |
- |
|
STKM16C |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
|
980 |
CDS-7 |
1717 |
CDS- |
|||||||
|
Grade17 C |
STKM 17 C |
- |
- |
|
STKM17B |
- |
- |
|
Grade18 A |
STKM 18 A |
A519 |
MT1524 |
|
STKM18A |
980 |
CDS-9 |
|
Grade18 B |
STKM 18 B |
- |
- |
|
STKM18B |
- |
- |
|
Grade18 C |
STKM 18 C |
- |
- |
|
STKM18C |
- |
- |
|
Grade19 A |
STKM 19 A |
- |
- |
|
- |
- |
- |
|
Grade19 C |
STKM 19 C |
- |
- |
|
- |
- |
- |
|
Grade20 A |
STKM 20 A |
- |
- |
|
- |
- |
- |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
|
|
Unit % |
||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Nb or V |
|||
Grade 11 |
A |
STKM 11A |
0.12 |
0.35 |
0.6.0 |
0.040 |
0.040 |
- |
|
A |
STKM 12A |
|
|
|
|
|
|
B |
STKM 12B |
|||||||
C |
STKM 12C |
|||||||
|
A |
STKM 13A |
|
|
|
|
Đăng ký nhận báo giá sắt thép
|