0917868607
Giờ mở cửa: 8h00 - 21h00
THÉP TẤM HARDOX CẮT LAZE THEO QUY CÁCH
Xem thêmTHÉP TẤM HARDOX450 HARDOX500 CẮT BÁN LẺ
Xem thêmMua thép tấm a516 giá ưu đãi, đảm bảo chất lượng tốt
Xem thêmThép tấm chịu mài mòn 65Mn - Tìm hiểu các đặc tính
Xem thêmThép tấm 42CrMo4 chống ăn mòn, có độ bền cao
Xem thêmThép tấm SCM440 - Thép nhập khẩu chất lượng hàng đầu
Xem thêmĐịa chỉ cung cấp thép tấm S50C giá ưu đãi, chất lượng tốt
Xem thêmThép tấm S45C khả năng chịu lực tốt, độ bền bỉ cao
Xem thêmTHÉP TẤM SM570 TIÊU CHUẨN JIS G3106 DÀY 12MM/12LY/12LI CHINA
Thép Tấm SM570-JIS G3106 là sản phẩm thép tấm được cán nóng, có cơ lý tính tốt nhất trong nhóm thép được sản xuất theo Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3106 phục vụ cho kết cấu hàn. Lưu ý: có cắt quy cách theo yêu cầu
Thép Tấm SM570-JIS G3106 là sản phẩm thép tấm được cán nóng, có cơ lý tính tốt nhất trong nhóm thép được sản xuất theo Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3106 phục vụ cho kết cấu hàn.
♦ Ứng dụng: được sử dụng cho cầu, tàu, đầu kéo toa xe, bể chứa xăng dầu, bình chứa và các công tác thi công khác có khả năng chịu hàn tốt...
♦ Theo tiêu chuẩn JIS G3106, thứ tự các mác thép theo giới hạn chảy và độ bền kéo được chia ra như sau:
Mác thép SM400 bao gồm: SM400A, SM400B, SM400C
Mác thép SM490 bao gồm: SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB
Mác thép SM520 bao gồm: SM520B, SM520C
Mác thép SM570
♦ Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có đầy đủ Chứng chỉ xuất xứ (CO) và Chứng chỉ chất lượng (CQ)
♦ Độ dày sản xuất phổ biến:
Ký hiệu mác |
Sản phẩm thép |
Chiều dày áp dụng |
|
SM 570 |
Thép tấm, thép cuộn và thép hình |
≤ 100 |
|
Thép cán dẹt |
≤40 |
♦ Thành phần hóa học:
Ký hiệu cấp |
Chiều dày |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
SM570 |
Bằng và dưới 100mm |
0.18 max |
0.55 max |
1.70 max |
0.035 max |
0.035 max |
|
♦ Cơ lý tính sản phẩm:
Ký hiệu |
Điểm chảy hay giới hạn chảy Mpa |
Ứng suất kéo Mpa |
Độ giãn dài % |
||||||||
Chiều dày mm |
Chiều dày mm |
Chiều dày mm |
% |
||||||||
< 16 |
> 16, ≤ 40 |
> 40, ≤ 75 |
> 75, ≤ 100 |
> 100, ≤ 160 |
> 160, ≤ 200 |
< 100 |
> 100, ≤ 200 |
||||
SM570 |
460 min |
450 min |
430 min |
420 min |
- |
- |
570 ÷ 720 |
- |
≤ 16 |
19 min |
|
♦ Các mác thép tương đương:
EU |
USA |
Germany |
Japan |
France |
England |
European old |
Italy |
EN |
- |
DIN,WNr |
JIS |
AFNOR |
BS |
EN |
UNI |
S460M (1.8827) |
A572Gr.65 |
StE460 |
SM570 |
E460R |
55C |
FeE460KGTM |
FeE460KG |
|
A913Gr.65 |
StE460TM |
|
|
|
|
FeE460KGTM |
Ngoài Thép tấm ASTM A36 Thép Kiên Long còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm DH36, Thép tấm AH36, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm C45, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm 65mn, Thép tấm s355, Thép Tấm A572…
Liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay
Hotline: 0917 868 607
Email: thepkienlong@gmail.com