0917868607
Giờ mở cửa: 8h00 - 21h00
Đặc điểm cấu tạo của thép tròn đặc s50c là gì?
Xem thêmThép vuông đặc s45c có ứng dụng gì? Mua ở đâu?
Xem thêmThép tròn đặc scm435 là thép gì? Cấu tạo như thế nào?
Xem thêmTìm hiểu thép tròn đặc scr420 có ưu điểm gì nổi bật?
Xem thêmThép tròn đặc c50 là gì? Nên mua ở đâu uy tín và chất lượng?
Xem thêmTìm hiểu về thép tròn đặc s20c - Địa chỉ bán uy tín
Xem thêmThép tròn đặc scm420 giá rẻ, chính hãng mua ở đâu?
Xem thêmThép tròn đặc S45C thông số và đặc điểm cấu tạo
Xem thêmTHÉP TRÒN ĐẶC ASTM A36 TIÊU CHUẨN MỸ
Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép: A36, DH36, S235JR, SS300, SS400, SNCM 420, SNCM435, S20C , S30C, S35C, S40C, S50C, SKD11, SKD61, SCR420, SCR440, SCM 420, SCM440. Tiêu chuẩn: JIS / ASTM...
Thép tròn đặc A36
Chuyên phân phối và nhập khẩu thép tròn đặc A36, DH36, SS400 với đầy đủ kích thước đáp ứng mội nhu cầu của quý khách như: phi 10mm đến phi 610mm, dài: 6m, 9m, 12m
Sản phẩm thép tròn đặc A36 của công ty chúng tôi đều có đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất. Ngoài ra, Thép Kiên Long còn phân phối thép ống A36/DH36, thép tấm A36/DH36.
ĐẶC ĐIỂM , TÍNH CHẤT SẢN PHẨM
Mác thép: A36, DH36, S235JR, SS300, SS400, SNCM 420, SNCM435, S20C , S30C, S35C, S40C, S50C, SKD11, SKD61, SCR420, SCR440, SCM 420, SCM440.
Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN,EB,…
Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Ấn Độ, EU,…
Kích thước: thép tròn đặc A36,DH36,SS400
Đường kính: 10mm – 610 mm
Dài: 6m, 9m, 12m
Bảng quy cách thép tròn đặc A36:
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
KL/Cây |
||||||
1 |
Thép Tròn Đặc phi 14 |
Ø |
14 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7.25 |
||
2 |
Thép Tròn Đặc phi 15 |
Ø |
15 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8.32 |
||
3 |
Thép Tròn Đặc phi 16 |
Ø |
16 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9.47 |
||
4 |
Thép Tròn Đặc phi 18 |
Ø |
18 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11.99 |
||
5 |
Thép Tròn Đặc phi 20 |
Ø |
20 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14.80 |
||
6 |
Thép Tròn Đặc phi 22 |
Ø |
22 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
17.90 |
||
7 |
Thép Tròn Đặc phi 24 |
Ø |
24 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
21.31 |
||
8 |
Thép Tròn Đặc phi 25 |
Ø |
25 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
23.12 |
||
9 |
Thép Tròn Đặc phi 26 |
Ø |
26 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
25.01 |
||
10 |
Thép Tròn Đặc phi 27 |
Ø |
27 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
26.97 |
||
11 |
Thép Tròn Đặc phi 28 |
Ø |
28 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
29.00 |
||
12 |
Thép Tròn Đặc phi 30 |
Ø |
30 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
33.29 |
||
13 |
Thép Tròn Đặc phi 32 |
Ø |
32 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
37.88 |
||
14 |
Thép Tròn Đặc phi 34 |
Ø |
34 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
42.76 |
||
15 |
Thép Tròn Đặc phi 35 |
Ø |
35 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
45.32 |
||
16 |
Thép Tròn Đặc phi 36 |
Ø |
36 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
47.94 |
||
17 |
Thép Tròn Đặc phi 38 |
Ø |
38 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
53.42 |
||
18 |
Thép Tròn Đặc phi 40 |
Ø |
40 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
59.19 |
||
19 |
Thép Tròn Đặc phi 42 |
Ø |
42 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
65.25 |
||
20 |
Thép Tròn Đặc phi 44 |
Ø |
44 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
71.62 |
||
21 |
Thép Tròn Đặc phi 45 |
Ø |
45 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
74.91 |
||
22 |
Thép Tròn Đặc phi 46 |
Ø |
46 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
78.28 |
||
23 |
Thép Tròn Đặc phi 48 |
Ø |
48 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
85.23 |
||
24 |
Thép Tròn Đặc phi 50 |
Ø |
50 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
92.48 |
||
25 |
Thép Tròn Đặc phi 52 |
Ø |
52 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
100.03 |
||
26 |
Thép Tròn Đặc phi 55 |
Ø |
55 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
111.90 |
||
27 |
Thép Tròn Đặc phi 56 |
Ø |
56 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
116.01 |
||
28 |
Thép Tròn Đặc phi 58 |
Ø |
58 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
124.44 |
||
29 |
Thép Tròn Đặc phi 60 |
Ø |
60 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
|