0917868607
Giờ mở cửa: 8h00 - 21h00
THÉP TRÒN ĐẶC SCM415- BÁO GIÁ MỚI NHẤT 2025
Xem thêmTHÉP TRÒN ĐẶC SCM415 – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Xem thêmĐặc điểm cấu tạo của thép tròn đặc s50c là gì?
Xem thêmThép vuông đặc s45c có ứng dụng gì? Mua ở đâu?
Xem thêmThép tròn đặc scm435 là thép gì? Cấu tạo như thế nào?
Xem thêmTìm hiểu thép tròn đặc scr420 có ưu điểm gì nổi bật?
Xem thêmThép tròn đặc c50 là gì? Nên mua ở đâu uy tín và chất lượng?
Xem thêmTìm hiểu về thép tròn đặc s20c - Địa chỉ bán uy tín
Xem thêmTHÉP TRÒN ĐẶC S20C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
S20C là thép carbon thấp, thường rất phổ biến, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản. Ứng dụng: Sản xuất ô tô, xe, kỹ thuật cơ khí, hầm mỏ, nồi hơi, công nghiệp hóa chất, xây dựng công trình ngoài biển, dự án điện, thanh truyền dẫn, thanh chuyển động….
S20C là thép carbon thấp, thường rất phổ biến, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
Ứng dụng:
Sản xuất ô tô, xe, kỹ thuật cơ khí, hầm mỏ, nồi hơi, công nghiệp hóa chất, xây dựng công trình ngoài biển, dự án điện, thanh truyền dẫn, thanh chuyển động….
Ngoài ra chúng tôi chuyên cung cấp các loại thép tròn đặc S25C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C,…
Khách hàng có nhu cầu sử dụng thép tròn đặc các loại vui lòng liên hệ trực tiếp hotline của công ty Thép Kiên Long để được báo giá nhanh nhất và tốt nhất.
Sản phẩm mới, chưa qua sử dụng.
Hàng có sẵn tại kho, cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường.
Hóa đơn VAT, Co, Cq đầy đủ..
Cắt quy cách theo yêu cầu.
Thành phần hóa học thép tròn đặc S20C:
|
Grade |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
JIS G4051 S20C |
0.18-0.23 |
0.15-0.35 |
0.3-0.6 |
≤0.035 |
≤0.035 |
Tính chất cơ lý:
|
Mác thép |
Kỹ thuật |
T.S. |
Y.S. |
A,% |
Z,% |
Độ cứng |
Độ dãn dài |
Lực va đập |
|
Cuốn nóng |
410 |
245 |
25 |
55 |
156 |
25 |
54 |
Bảng quy cách thép tròn đặc S20C:
|
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
KL/Cây |
||||
|
1 |
Thép Tròn Đặc phi 14 |
Ø |
14 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7.25 |
|
2 |
Thép Tròn Đặc phi 15 |
Ø |
15 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8.32 |
|
3 |
Thép Tròn Đặc phi 16 |
Ø |
16 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9.47 |
|
4 |
Thép Tròn Đặc phi 18 |
Ø |
18 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11.99 |
|
5 |
Thép Tròn Đặc phi 20 |
Ø |
20 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14.80 |
|
6 |
Thép Tròn Đặc phi 22 |
Ø |
22 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
17.90 |
|
7 |
Thép Tròn Đặc phi 24 |
Ø |
24 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
21.31 |
|
8 |
Thép Tròn Đặc phi 25 |
Ø |
25 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
23.12 |
|
9 |
Thép Tròn Đặc phi 26 |
Ø |
26 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
25.01 |
|
10 |
Thép Tròn Đặc phi 27 |
Ø |
27 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
26.97 |
|
11 |
Thép Tròn Đặc phi 28 |
Ø |
28 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
29.00 |
|
12 |
Thép Tròn Đặc phi 30 |
Ø |
30 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
33.29 |
|
13 |
Thép Tròn Đặc phi 32 |
Ø |
32 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
37.88 |
|
14 |
Thép Tròn Đặc phi 34 |
Ø |
34 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
42.76 |
|
15 |
Thép Tròn Đặc phi 35 |
Ø |
35 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
45.32 |
|
16 |
Thép Tròn Đặc phi 36 |
Ø |
36 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
47.94 |
|
17 |
Thép Tròn Đặc phi 38 |
Ø |
38 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
53.42 |
|
18 |
Thép Tròn Đặc phi 40 |
Ø |
40 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
59.19 |
|
19 |
Thép Tròn Đặc phi 42 |
Ø |
42 |
x |
Đăng ký nhận báo giá sắt thép
| |||
.jpg)