Hỗ trợ tư vấn
Hotline
0917868607
Thời gian làm việc
Giờ mở cửa: 8h00 - 21h00
Sản phẩm liên quan

Đặc điểm cấu tạo của thép tròn đặc s50c là gì?

Xem thêm

Thép vuông đặc s45c có ứng dụng gì? Mua ở đâu?

Xem thêm

Thép tròn đặc scm435 là thép gì? Cấu tạo như thế nào?

Xem thêm

Tìm hiểu thép tròn đặc scr420 có ưu điểm gì nổi bật?

Xem thêm

Thép tròn đặc c50 là gì? Nên mua ở đâu uy tín và chất lượng?

Xem thêm

Tìm hiểu về thép tròn đặc s20c - Địa chỉ bán uy tín

Xem thêm

Thép tròn đặc scm420 giá rẻ, chính hãng mua ở đâu?

Xem thêm

Thép tròn đặc S45C thông số và đặc điểm cấu tạo

Xem thêm

THÉP TRÒN ĐẶC S275/ S275JR / S275JO

Thép tròn đặc S275/ S275JR / S275JO: S275 là một loại thép carbon rất phổ biến thích hợp cho nhiều kỹ thuật tổng hợp và cấu trúc các ứng dụng. Được cung cấp như là thép hợp kim cán nóng không hợp kim, nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, bảo dưỡng và công nghiệp sản xuất

Gọi ngay
Thông tin chi tiết

Công Ty Thép Kiên Long chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tròn Đặc S275,S275JR,S275JO xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép tròn đặc S20C/S35C/S45C/SCM415/SCM440/A36/DH36

THÉP TRÒN ĐẶC S275,S275JR,S275JO
 

s275

Thép Tròn Đặc S275,S275JR,S275JO

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

Chất liệu:

S275/ S275JR / S275JO, S235JRG1/S235JRG2,  S275J2G3/S275J2G4...SNCM439, S45C, C45, CT3, SKD11, 2083, SCR440, SCM420

Tiêu chuẩn:

GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 - KS D3752 - EN10025 - EN10083 

Kích thước:

Đường kính : Φ6 mm - Φ610mm

Chiều dài : 3m>12m

Hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Xuất xứ :

Trung Quốc- Hàn Quốc - Nhật - Đài Loan - Châu Âu.....vv

Công dụng:

Thép tròn đặc S275/ S275JR / S275JO: 

S275 là một loại thép carbon rất phổ biến thích hợp cho nhiều kỹ thuật tổng hợp và cấu trúc

các ứng dụng. Được cung cấp như là thép hợp kim cán nóng không hợp kim, nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, bảo dưỡng và công nghiệp sản xuất

 


Thành  phần hóa học: Thép tròn đặc S275/ S275JR / S275JO

 

C
max
%

Mn
max
%

Si max
%

P max
%

S max
%

N max
%

Cu max
%

khác

CEV
max
%

 
S275JR

 

 

 

 

 

 

 

 

 

≤16

>16
≤40

>40

 

 

 

 

 

 

 

≤30

>30
≤40

>40
≤125

0,21

0,21

0,22

1,50

-

0,040

0,040

0,012

0,55

-

0,40

0,40

0,42

Cơ lý tính: Thép tròn đặc S275/ S275JR / S275JO

S275JR

Sức cong  MPa

Sức căng Mpa

Điều kiện test

Độ dày danh nghĩa (mm)

Độ dày danh nghĩa(mm)

Nhiệt độ

Min. absorbed energy

≤16

>16

>40

>63

>80

>3

>63

>100

°C

J

≤40

≤63

≤80

≤100

≤100

≤100

≤125

275

265

255

245

235

410-560

21

19

20

27

 

Bảng quy cách thép tròn đặc S275:

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

 KL/Cây 

1

Thép Tròn Đặc phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

              7.25

2

Thép Tròn Đặc phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

              8.32

3

Thép Tròn Đặc phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

              9.47

4

Thép Tròn Đặc phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

            11.99

5

Thép Tròn Đặc phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

            14.80

6

Thép Tròn Đặc phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

            17.90

7

Thép Tròn Đặc phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

            21.31

8

Thép Tròn Đặc phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

            23.12

9

Thép Tròn Đặc phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

            25.01

10

Thép Tròn Đặc phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

            26.97

11

Thép Tròn Đặc phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

            29.00

12

Thép Tròn Đặc phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

            33.29

13

Thép Tròn Đặc phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

            37.88

Đăng ký nhận báo giá sắt thép
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP KIÊN LONG

Địa chỉ: 103/6 Đường TTH09, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM
Hotline: 0917868607

SĐT: 02862776812

Email: thepkienlong@gmail.com

Fanpage
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN

Đăng kí để nhận tin tức mới nhất về các chương trình khuyến mãi, ưu đãi...