Hỗ trợ tư vấn
Hotline
0917868607
Thời gian làm việc
Giờ mở cửa: 8h00 - 21h00
Sản phẩm liên quan

Đặc điểm cấu tạo của thép tròn đặc s50c là gì?

Xem thêm

Thép vuông đặc s45c có ứng dụng gì? Mua ở đâu?

Xem thêm

Thép tròn đặc scm435 là thép gì? Cấu tạo như thế nào?

Xem thêm

Tìm hiểu thép tròn đặc scr420 có ưu điểm gì nổi bật?

Xem thêm

Thép tròn đặc c50 là gì? Nên mua ở đâu uy tín và chất lượng?

Xem thêm

Tìm hiểu về thép tròn đặc s20c - Địa chỉ bán uy tín

Xem thêm

Thép tròn đặc scm420 giá rẻ, chính hãng mua ở đâu?

Xem thêm

Thép tròn đặc S45C thông số và đặc điểm cấu tạo

Xem thêm

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 TIÊU CHUẨN VÀ ỨNG DỤNG TRONG SẢN XUẤT

Thép tròn đặc SCM 420 là một trong những mác thép hợp kim phổ biến, được sử dụng trong chế tạo, kiến trúc Thép tròn SCM420 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105 năm 1979 của Nhật. Thép được sử dụng với mục đích cần độ bền kéo cáo, các thành phần ốc vít, bộ phân gia cường lực, cần trục, thanh truyền, không ăn mòi bởi môi trường nhiệt độ dưới 250 độ C, làm việc trong môi trường hỗn hợp hydro - nito.

Gọi ngay
Thông tin chi tiết

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420

scm420


Thép tròn đặc SCM 420 là một trong những mác thép hợp kim phổ biến, được sử dụng trong chế tạo, kiến trúc
Thép tròn SCM420 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105 năm 1979 của Nhật. Thép được sử dụng với mục đích cần độ bền kéo cáo, các thành phần ốc vít, bộ phân gia cường lực, cần trục, thanh truyền, không ăn mòi bởi môi trường nhiệt độ dưới 250 độ C, làm việc trong môi trường hỗn hợp hydro - nito.
Đặc trưng nổi bật của thép được tăng cường khi qua quá trình tăng cường lực, ít vỡ nứt. Tính hàn của thép tốt nên khả năng chế tạo máy, khả năng cắt cao. Khuynh hướng đứt, gãy trong môi trường lạnh rất nhỏ, tính đàn hồi tốt.
 
Mác thép tương đương

XUất xứ

Mỹ

Châu Âu

Nhật Bản

Trung Quốc

Tiêu chuẩn

ASTM A29

DIN & BS EN 10084

JIS G4105

 

Mác thép

4118

18CrMo4/1.7243

SCM420

20XM

 
 

Tiêu chuẩn

Mác thép

C

Mn

P

S

Si

Cr

Mo

ASTM A29

4118

0.18-0.23

0.70-0.90

0.35

0.35

0.15-0.35

0.4-0.6

0.08-0.15

EN 10084

18CrMo4/1.7243

0.15-0.21

0.60-0.90

0.025

0.035

0.4

0.9-1.2

0.15-0.25

 

SCM415

0.13 - 0.18

0.60-0.85

0.03

0.03

0.15-0.35

0.9-1.2

0.15-0.30

JIS G4105

SCM420

0.18-0.23

SCM430

0.28 - 0.33

SCM435

0.33 - 0.38

SCM440

0.38 - 0.43

SCM445

0.43 - 0.48

SCM822

0.20 - 0.25

 
 

Tính chất cơ lý

 

Độ bền kéo

517 MPa

Điểm đứt gãy

365 MPa

Mô đum đàn hồi khối

140 GPa

Mô đum chống cắt, hệ số chuyển dịch

80.0 GPa

Mô đum đàn hồi

190-210 GPa

Tỷ lệ độ

0.27-0.30

Tỷ lệ dãn dài tới điểm đứt gãy (in 50 mm)

33.00%

Giảm diện tích

63.70%

Độ cứng Brinell

137

Độc cứng Knoop

156

Độ cứng Rockwell B

75

Độ cứng Vickers

143

Khả năng chế tạo

60

 Bảng quy cách thép tròn đặc SCR440:

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

 KL/Cây 

1

Thép Tròn Đặc phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

              7.25

2

Thép Tròn Đặc phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

              8.32

3

Thép Tròn Đặc phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

              9.47

4

Thép Tròn Đặc phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

            11.99

5

Thép Tròn Đặc phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

            14.80

6

Thép Tròn Đặc phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

            17.90

7

Thép Tròn Đặc phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

            21.31

8

Thép Tròn Đặc phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

            23.12

9

Thép Tròn Đặc phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

            25.01

10

Thép Tròn Đặc phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

            26.97

11

Thép Tròn Đặc phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

            29.00

12

Thép Tròn Đặc phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

            33.29

13

Thép Tròn Đặc phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

            37.88

Đăng ký nhận báo giá sắt thép
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP KIÊN LONG

Địa chỉ: 103/6 Đường TTH09, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM
Hotline: 0917868607

SĐT: 02862776812

Email: thepkienlong@gmail.com

Fanpage
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN

Đăng kí để nhận tin tức mới nhất về các chương trình khuyến mãi, ưu đãi...