Hỗ trợ tư vấn
Hotline
0917868607
Thời gian làm việc
Giờ mở cửa: 8h00 - 21h00
Sản phẩm liên quan

THÉP TRÒN ĐẶC SCM415- BÁO GIÁ MỚI NHẤT 2025

Xem thêm

THÉP TRÒN ĐẶC SCM415 – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Xem thêm

Đặc điểm cấu tạo của thép tròn đặc s50c là gì?

Xem thêm

Thép vuông đặc s45c có ứng dụng gì? Mua ở đâu?

Xem thêm

Thép tròn đặc scm435 là thép gì? Cấu tạo như thế nào?

Xem thêm

Tìm hiểu thép tròn đặc scr420 có ưu điểm gì nổi bật?

Xem thêm

Thép tròn đặc c50 là gì? Nên mua ở đâu uy tín và chất lượng?

Xem thêm

Tìm hiểu về thép tròn đặc s20c - Địa chỉ bán uy tín

Xem thêm

THÉP TRÒN ĐẶC TIÊU CHUẨN EN10250-36CRNIMO4

THÉP TRÒN ĐẶC TIÊU CHUẨN EN10250 là mác thép 36CRNIMO4 thép hợp kim thấp, có thể xử lý nhiệt, có chứa niken, crom và molypden. Nó được biết đến với độ dẻo dai và khả năng phát triển cường độ cao trong điều kiện nhiệt luyện mà vẫn giữ được độ bền mỏi tốt. Một loại thép rất phổ biến, đa năng. Nó có thể được xử lý nhiệt để tạo ra một loạt các độ bền kéo ở các phần vừa phải.

Gọi ngay
Thông tin chi tiết

THÉP TRÒN ĐẶC TIÊU CHUẨN EN10250

TIÊU CHUẨN EN10250

Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc

Kích thước: 3000/6000/12000, hoặc cắt theo quy cách yêu cầu.

Phi 6 -> phi 650.

Số lượng lớn, luôn có sẵn hàng.

THÉP TRÒN ĐẶC TIÊU CHUẨN EN10250 là mác thép 36CRNIMO4 thép hợp kim thấp, có thể xử lý nhiệt, có chứa niken, crom và molypden. Nó được biết đến với độ dẻo dai và khả năng phát triển cường độ cao trong điều kiện nhiệt luyện mà vẫn giữ được độ bền mỏi tốt. Một loại thép rất phổ biến, đa năng. Nó có thể được xử lý nhiệt để tạo ra một loạt các độ bền kéo ở các phần vừa phải.

Ứng dụng:

Bu lông và đai ốc điện áp cao, trục khuỷu, trục cam, trục truyền động, thanh xoắn, trục truyền động, trục bơm, trục con sâu, con lăn băng tải, thân, chốt, thanh giằng, đĩa ly hợp. Khuôn dập khối lượng lớn để dập nóng. THÉP TRÒN ĐẶC TIÊU CHUẨN EN10250 được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ cho các bộ phận kết cấu của bộ phận lắp ráp cánh tà, thân máy bay và càng hạ cánh, trục máy bay cánh quạt.

Mác thép tương đương:

DIN

EN

BS

ASTM

ĐIST

ANFOR

JIS

1.6582

36CrNiMo4

EN24 / 817M40

4340

38Ch2N2MA

35NCD6

SNCM439

Tiêu chuẩn chất lượng:

EN 10277 Sản phẩm thép sáng. Điều kiện giao hàng kỹ thuật. Thép để tôi và tôi luyện

EN 10083 Thép để tôi và tôi. Điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với thép hợp kim

EN 10269 Thép và hợp kim niken dùng cho ốc vít có các đặc tính nhiệt độ cao và / hoặc nhiệt độ thấp được chỉ định

EN 10263 Thép que, thanh và dây dùng cho nhóm nguội và đùn nguội. Các điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với thép để tôi và tôi luyện

EN 10250 Khuôn rèn thép hở cho các mục đích kỹ thuật chung. Hợp kim thép đặc biệt

ASTM A29 Tiêu chuẩn kỹ thuật thanh thép, carbon và hợp kim, rèn nóng, yêu cầu chung

Thành phần hóa học (%)

LỚP THÉP

C

MN

SI

P

S

CR

NI

MO

36CrNiMo6

0,30-0,38

0,50-0,80

Tối đa 0,40

Tối đa 0,025

Tối đa 0,035

1,30-1,70

1,30-1,70

0,15-0,30

4340

0,38-0,43

0,60-0,80

0,15-0,35

Tối đa 0,035

Tối đa 0,040

0,70-0,90

1,65-2,00

0,20-0,30

EN24 / 817M40

0,36-0,44

0,45-0,70

0,10-0,40

Tối đa 0,035

Tối đa 0,040

1,00-1,40

1,30-1,70

0,20-0,35

SNCM439

0,36-0,43

0,60-0,90

0,15-0,35

Tối đa 0,030

Tối đa 0,030

0,60-1,00

1,60-2,00

0,15-0,30

Bảng quy cách THÉP TRÒN ĐẶC TIÊU CHUẨN EN10250

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

 KL/Cây 

1

Thép Tròn Đặc phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

              7.25

2

Thép Tròn Đặc phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

              8.32

3

Thép Tròn Đặc phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

              9.47

4

Thép Tròn Đặc phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

            11.99

5

Thép Tròn Đặc phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

            14.80

6

Thép Tròn Đặc phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

            17.90

7

Thép Tròn Đặc phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

            21.31

8

Thép Tròn Đặc phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

            23.12

9

Thép Tròn Đặc phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

            25.01

10

Thép Tròn Đặc phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

            26.97

11

Thép Tròn Đặc phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

            29.00

12

Thép Tròn Đặc phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

            33.29

13

Thép Tròn Đặc phi 32

Ø

Đăng ký nhận báo giá sắt thép
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP KIÊN LONG

Địa chỉ: 103/6 Đường TTH09, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM
Hotline: 0917868607

SĐT: 02862776812

Email: thepkienlong@gmail.com

Fanpage
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN

Đăng kí để nhận tin tức mới nhất về các chương trình khuyến mãi, ưu đãi...