0917868607
Giờ mở cửa: 8h00 - 21h00
THÉP TRÒN ĐẶC SCM415- BÁO GIÁ MỚI NHẤT 2025
Xem thêmTHÉP TRÒN ĐẶC SCM415 – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Xem thêmĐặc điểm cấu tạo của thép tròn đặc s50c là gì?
Xem thêmThép vuông đặc s45c có ứng dụng gì? Mua ở đâu?
Xem thêmThép tròn đặc scm435 là thép gì? Cấu tạo như thế nào?
Xem thêmTìm hiểu thép tròn đặc scr420 có ưu điểm gì nổi bật?
Xem thêmThép tròn đặc c50 là gì? Nên mua ở đâu uy tín và chất lượng?
Xem thêmTìm hiểu về thép tròn đặc s20c - Địa chỉ bán uy tín
Xem thêmTHÉP TRÒN ĐẶC TIÊU CHUẨN JIS G4105 NHẬP KHẨU JAPAN
Thép SCM435 được sản xuất theo tiêu chuẩn của hiệp hội tiêu chuẩn sắt thép Nhật Bản JIS G4105. Mác SCM435 có tính chống va đập tốt, có độ bền kéo cao, làm việc được nhiều loại môi trường từ -110 độ tới 500 độ C.
THÉP TRÒN ĐẶC TIÊU CHUẨN JIS G4105

Thép SCM435 được sản xuất theo tiêu chuẩn của hiệp hội tiêu chuẩn sắt thép Nhật Bản JIS G4105. Mác SCM435 có tính chống va đập tốt, có độ bền kéo cao, làm việc được nhiều loại môi trường từ -110 độ tới 500 độ C.
Đặc điểm nổi bật: bền, kháng mỏi, độ cứng cao, không có khuynh hướng sinh ra nhiệt quá lớn
Nhưng tính hàn không tốt nên cần làm nóng 150-400 độ C trước khi hàn. Nên sử dụng sau khi tôi thép và gia cường thép trong quá trình nhiệt luyện.
Thành phần hóa học
|
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Mo |
|
JIS G4105 |
0.33-0.38 |
0.15-0.35 |
0.6-0.85 |
≤0.03 |
≤0.03 |
0.9-1.2 |
0.15-0.3 |
Tính chất cơ lý
|
|
YS |
TS |
EL(%) |
Z, |
Hardness |
|
|
785 |
932 |
15 |
50 |
269-331 |
|
Bảng quy cách thép tròn đặc tiêu chuẩn JIS G4105
|
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
KL/Cây |
||||
|
1 |
Thép Tròn Đặc phi 14 |
Ø |
14 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7.25 |
|
2 |
Thép Tròn Đặc phi 15 |
Ø |
15 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8.32 |
|
3 |
Thép Tròn Đặc phi 16 |
Ø |
16 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9.47 |
|
4 |
Thép Tròn Đặc phi 18 |
Ø |
18 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11.99 |
|
5 |
Thép Tròn Đặc phi 20 |
Ø |
20 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14.80 |
|
6 |
Thép Tròn Đặc phi 22 |
Ø |
22 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
17.90 |
|
7 |
Thép Tròn Đặc phi 24 |
Ø |
24 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
21.31 |
|
8 |
Thép Tròn Đặc phi 25 |
Ø |
25 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
23.12 |
|
9 |
Thép Tròn Đặc phi 26 |
Ø |
26 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
25.01 |
|
10 |
Thép Tròn Đặc phi 27 |
Ø |
27 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
26.97 |
|
11 |
Thép Tròn Đặc phi 28 |
Ø |
28 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
29.00 |
|
12 |
Thép Tròn Đặc phi 30 |
Ø |
30 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
33.29 |
|
13 |
Thép Tròn Đặc phi 32 |
Ø |
32 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
37.88 |
|
14 |
Thép Tròn Đặc phi 34 |
Ø |
34 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
42.76 |
|
15 |
Thép Tròn Đặc phi 35 |
Ø |
35 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
45.32 |
|
16 |
Thép Tròn Đặc phi 36 |
Ø |
36 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
47.94 |
|
17 |
Thép Tròn Đặc phi 38 |
Ø |
38 |
x |
Đăng ký nhận báo giá sắt thép
| |||